Ribonuclease A Tái Tổ Hợp Phân Ly
- Giới thiệu
Giới thiệu
Mô tả sản phẩm:
Ribonuclease A Recombinant Lyophilized của chúng tôi là công thức sấy đông khô của enzym phân hủy RNA chất lượng cao được sản xuất thông qua công nghệ tái tổ hợp. Định dạng bột sấy đông khô này cung cấp độ ổn định cao hơn và dễ bảo quản hơn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà nghiên cứu cần một nguồn Ribonuclease A ổn định và thuận tiện cho các thí nghiệm của họ.
Đặc điểm nổi bật:
- Công nghệ tái tổ hợp cho độ tinh khiết cao và chất lượng nhất quán
- Dạng bột phân tích khô để đảm bảo độ ổn định lâu dài
- Phân hủy hiệu quả các phân tử RNA
- Thích hợp cho các quy trình cô lập và tinh chế DNA
- Giảm nguy cơ ô nhiễm RNA trong mẫu DNA
- Tiện lợi khi tái hòa tan để sử dụng ngay trong các ứng dụng khác nhau
Ứng dụng:
- Cô lập và tinh chế DNA để loại bỏ RNA nhiễm bẩn
- Chuẩn bị mẫu DNA cho PCR và các bài kiểm tra dựa trên DNA khác
- Loại bỏ RNA khỏi quá trình tinh chế protein
- Kiểm soát chất lượng mẫu DNA trước khi tiến hành dãy hoặc phân tích microarray
- Các môi trường giáo dục và nghiên cứu cho thí nghiệm sinh học phân tử
- Các phòng thí nghiệm lâm sàng và chẩn đoán để chuẩn bị mẫu DNA
Ribonuclease A Recombinant Lyophilized của chúng tôi là một lựa chọn đáng tin cậy và dễ sử dụng cho các phòng thí nghiệm thực hiện thí nghiệm liên quan đến DNA. Dạng lyophilized ổn định đảm bảo hiệu suất nhất quán theo thời gian, trong khi độ tinh khiết cao và hiệu quả cao đảm bảo loại bỏ hiệu quả các tạp chất RNA khỏi mẫu DNA.
Mô tả
Ribonuclease A (RNase A) là một endonuclease được biến đổi gen, ban đầu từ bộ gen bò. Sản phẩm được sản xuất và tinh chế từ tế bào nấm men mà không có sự ô nhiễm của endotoxin.
RNase A là một enzym endoribonuclease rất ổn định và là polypeptide đơn chuỗi chứa bốn cầu disulfua. Các dung dịch của RNase A đã được báo cáo có khả năng chịu nhiệt độ lên đến 100°C. Hoạt tính cao nhất được thể hiện với RNA mạch đơn. Các chất kích hoạt của RNase A bao gồm muối kali và natri.
Ứng dụng chính của RNase A là loại bỏ RNA khỏi các mẫu sản phẩm sinh học, chẳng hạn như DNA plasmid hoặc mẫu protein. Nó cũng được sử dụng trong phân tích trình tự RNA và các bài kiểm tra bảo vệ.
- CAS No.: 9001-99-4
- E.C.: 3.1.27.5
- Nguồn: Tế bào Pichia pastoris mang gen nhân bản mã hóa ribonuclease tụy bo.
- Hoạt tính: ≥40 đơn vị Kunitz/mg Protein
- Khối lượng phân tử: 14.3 kDa
- dạng: bột lyophilized
- Cấp độ: Cấp độ sinh học phân tử
- Độ tinh khiết: ≥ 90%; (SDS-PAGE)
- Endotoxin: Không phát hiện (Tachypleus Amebocyte Lysate)
- Hoạt động ngoại lai: Endonuclease và exonuclease, không phát hiện
- NICKase và DNase, không phát hiện
- pH tối ưu: 7.6 (phạm vi hoạt động từ 6-10)
- Nhiệt độ tối ưu: 60°C (phạm vi hoạt động từ 15-70°C)
- Thời hạn sử dụng: 3 năm (-20°C)
Vận chuyển và Lưu trữ
Nhiệt độ lưu trữ: -20°C.
đơn hàng
RA01 | Ribonuclease A Bột Phân Ly | Ribonuclease Tụy, Hoạt tính >= 50 KU/mg protein, Bột Phân Ly |
RA02 | Dịch Dị Thể Ribonuclease A | Dịch Dị Thể Ribonuclease A Tái Tổ Hợp. Không chứa chất động vật, không chứa DNase, không chứa DNA chủ. 10mg/ml, Hoạt tính >=350KU/ml. Trích xuất DNA hoặc định trình RNA |
RA03 | Bột đông khô Ribonuclease A tái tổ hợp | Bột đông khô Ribonuclease A tái tổ hợp. Không chứa chất từ động vật, không có DNase, không có DNA của chủ nhà. Hoạt tính >=40KU/mg. Trích xuất DNA hoặc định trình RNA |